nybanner

Động cơ biến tần đồng bộ từ vĩnh viễn TYTBVF

Mô tả ngắn gọn:

Động cơ đồng bộ từ vĩnh viễn

Đặc điểm kỹ thuật:

● Gồm 7 loại động cơ, Khách hàng có thể lựa chọn theo yêu cầu

Hiệu suất:

● Dải công suất động cơ: 0,55-22kW

● Động cơ đồng bộ có các đặc tính như hiệu suất cao, hệ số công suất cao, độ tin cậy cao. Hiệu suất trong phạm vi tải 25% -100% cao hơn động cơ không đồng bộ ba pha thông thường khoảng 8-20% và mức tiết kiệm năng lượng có thể đạt 10-40%, hệ số công suất có thể tăng 0,08-0,18.

● Cấp bảo vệ IP55, Lớp cách điện F


Chi tiết sản phẩm

KÍCH THƯỚC

Thẻ sản phẩm

Độ tin cậy

● Toàn bộ cấu trúc đúc bằng hợp kim nhôm, hiệu suất bịt kín tốt, không bị rỉ sét
● Thiết kế tản nhiệt để làm mát mang lại hiệu suất làm mát lớn và công suất nhiệt cao
● Vòng bi có độ ồn thấp, giúp động cơ chạy êm và êm hơn
● Do vật liệu đất hiếm có từ tính vĩnh cửu, có thể tránh được sự mất cân bằng từ trường và dòng trục của thanh gãy rôto một cách hiệu quả, đồng thời làm cho động cơ trở nên đáng tin cậy hơn, độ tin cậy cao, mô-men xoắn cao, độ rung và tiếng ồn thấp
● Do vật liệu đất hiếm có từ tính vĩnh cửu, có thể tránh được sự mất cân bằng từ trường và dòng điện dọc trục của thanh rôto bị đứt một cách hiệu quả, đồng thời làm cho động cơ trở nên đáng tin cậy hơn.
● Động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu có khả năng chống quá tải (trên 2,5 lần), do tính chất hoạt động của nam châm vĩnh cửu, làm cho động cơ đồng bộ hóa ở tần số nguồn điện bên ngoài, dạng sóng dòng điện, gợn sóng mô-men xoắn giảm rõ rệt. Khi sử dụng cùng với bộ biến tần, nhiễu điện từ rất thấp và so sánh với thông số kỹ thuật của động cơ không đồng bộ thì giảm được 10 đến 40 decibel.
● Dải tần số thay đổi, độ ồn thấp, hoạt động tốc độ cao ổn định, độ tin cậy cao
● Động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu được sử dụng rộng rãi, có thể thay thế trực tiếp động cơ không đồng bộ ba pha ban đầu vì kích thước lắp đặt giống như động cơ không đồng bộ ba pha. Nó cũng có thể đáp ứng các tình huống kiểm soát tốc độ đồng bộ có độ chính xác cao khác nhau và các yêu cầu cao khác nhau về việc khởi động thường xuyên. Nó cũng là một sản phẩm tốt để bảo tồn năng lượng và tiết kiệm tiền.

Động cơ đồng bộ từ vĩnh viễn TYTBVF2 cực
Kiểu Quyền lực
kW HP
TYTBVF2-8012 0,75 1 2P
TYTBVF2-8022 1.1 1,5
TYTBVF2-90S2 1,5 2
TYTBVF2-90L2 2.2 3
TYTBVF2-100L2 3 4
TYTBVF2-112M2 4 5,5
TYTBVF2-132S1-2 5,5 7,5
TYTBVF2-132S2-2 7,5 10
TYTBVF2-160M1-2 11 15
TYTBVF2-160M2-2 15 20
TYTBVF2-160L-2 18,5 25
TYTBVF2-180M-2 22 30
TYTBVF2-8014 0,55 0,75 4P
TYTBVF2-8024 0,75 1
TYTBVF2-90S4 1.1 1,5
TYTBVF2-90L4 1,5 2
TYTBVF2-100L1-4 2.2 3
TYTBVF2-100L2-4 3 4
TYTBVF2-112M-4 4 5,5
TYTBVF2-132S-4 5,5 7,5
TYTBVF2-132M-4 7,5 10
TYTBVF2-160M-4 11 15
TYTBVF2-160L-4 15 20
TYTBVF2-180M-4 18,5 25
TYTBVF2-180L-4 22 30
TYTBVF2-90S6 0,75 1 6P
TYTBVF2-90L6 1.1 1,5
TYTBVF2-100L-6 1,5 2
TYTBVF2-112M-6 2.2 3
TYTBVF2-132S-6 3 4
TYTBVF2-132M1-6 4 5,5
TYTBVF2-132M2-6 5,5 7,5
TYTBVF2-160M-6 7,5 10
TYTBVF2-160L-6 11 15
TYTBVF2-180L-6 15 20

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Kích thước lắp đặt dòng YVF2

    Động cơ biến tần đồng bộ từ tính vĩnh viễn TYTBVF1

    KÍCH THƯỚC KHUNG

    KÍCH THƯỚC LẮP ĐẶT

    A

    B

    C

    D

    E

    F

    G

    H

    K

    AB

    AC

    HD

    L

    63

    100

    80

    40

    ø 11

    23

    4

    12,5

    63

    ø 7

    135

    120×120

    167

    270

    71

    112

    90

    45

    ø 14

    30

    5

    16

    71

    ø 7

    137

    130×130

    178

    315

    80

    125

    100

    50

    ø 19

    40

    6

    21,5

    80

    ø 10

    155

    145×145

    190

    340

    90S

    140

    100

    56

    ø 24

    50

    8

    27

    90

    ø 10

    175

    160×160

    205

    400

    90L

    140

    125

    56

    ø 24

    50

    8

    27

    90

    ø 10

    175

    160×160

    205

    400

    100L

    160

    140

    63

    ø 28

    60

    8

    31

    100

    ø 12

    200

    185×185

    240

    430

    112M

    190

    140

    70

    ø 28

    60

    8

    31

    112

    ø 12

    230

    200×200

    270

    480

    132S

    216

    140

    89

    ø 38

    80

    10

    41

    132

    ø 12

    270

    245×245

    315

    567

    132M

    216

    178

    89

    ø 38

    80

    10

    41

    132

    ø 12

    270

    245×245

    315

    567

    160M

    254

    210

    108

    ø 42

    110

    12

    45

    160

    ø 14,5

    320

    335×335

    450

    850

    160L

    254

    254

    108

    ø 42

    110

    12

    45

    160

    ø 14,5

    320

    335×335

    450

    870

    180M

    279

    241

    121

    ø 48

    110

    14

    51,5

    180

    ø 14,5

    355

    370×370

    500

    880

    180L

    279

    279

    121

    ø 48

    110

    14

    51,5

    180

    ø 14,5

    355

    370×370

    500

    980

    Động cơ biến tần đồng bộ từ vĩnh viễn TYTBVF2

    KÍCH THƯỚC KHUNG

    KÍCH THƯỚC LẮP ĐẶT

    D E F G M N P S T AC AD L
    63 ø 11

    23

    4

    12,5

    75 60 90

    M5

    2,5 120×120 104

    270

    71 ø 14

    30

    5

    16

    85 70 105

    M6

    2,5 130×130 107 315
    80 ø 19

    40

    6

    21,5

    100 80 120

    M6

    3.0 145×145 115

    340

    90S ø 24

    50

    8

    27

    115 95 140

    M8

    3.0 160×160 122

    400

    90L ø 24

    50

    8

    27

    115 95 140

    M8

    3.0 160×160 122

    400

    100L ø 28

    60

    8

    31

    130 110 160

    M8

    3,5 185×185 137

    430

    112M ø 28

    60

    8

    31

    130 110 160

    M8

    3,5 200×200 155

    480

    Động cơ biến tần đồng bộ từ tính vĩnh viễn TYTBVF3

    KÍCH THƯỚC KHUNG

    KÍCH THƯỚC LẮP ĐẶT

    A

    B

    C

    D E F G H K M N P S T

    AB

    AC HD L
    63

    100

    80

    40

    ø 11

    23

    4

    12,5

    63

    ø 7

    75

    60

    90

    M5

    2,5

    135

    120×120

    167

    270

    71

    112

    90

    45

    ø 14

    30

    5

    16

    71

    ø 7

    85

    70

    105

    M6

    2,5

    137

    130×130

    178

    315

    80

    125

    100

    50

    ø 19

    40

    6

    21,5

    80

    ø 10

    100

    80

    120

    M6 3.0

    155

    145×145

    190

    340

    90S

    140

    100

    56

    ø 24

    50

    8

    27

    90

    ø 10

    115

    95

    140

    M8 3.0

    175

    160×160

    205

    400

    90L

    140

    125

    56

    ø 24

    50

    8

    27

    90

    ø 10

    115

    95

    140

    M8 3.0

    175

    160×160

    205

    400

    100L

    160

    140

    63

    ø 28

    60

    8

    31

    100

    ø 12

    130

    110

    160

    M8

    3,5

    200

    185×185

    240

    430

    112M

    190

    140

    70

    ø 28

    60

    8

    31

    112

    ø 12

    130

    110

    160

    M8

    3,5

    230

    200×200

    270

    480

    Động cơ biến tần đồng bộ từ vĩnh viễn TYTBVF4

    KÍCH THƯỚC KHUNG

    KÍCH THƯỚC LẮP ĐẶT

    D E F G M N P S T AC AD L
    63 ø11 23 4 12,5 115 95 140 10 3.0 120×120 104 280
    71 ø14 30 4 16 130 110 160 10 3,5 130×130 107 315
    80 triệu ø19 40 6 21,5 165 130 200 12 3,5 145×145 115 340
    90S ø24 50 8 27 165 130 200 12 3,5 160×160 122 400
    90L ø24 50 8 27 165 130 200 12 3,5 160×160 122 400
    100L ø28 60 8 31 215 180 250 14,5 4 185×185 137 430
    112M ø28 60 8 31 215 180 250 14,5 4 200×200 155 480
    132S ø38 80 10 41 265 230 300 14,5 4 245×245 180 567
    132M ø38 80 10 41 265 230 300 14,5 4 245×245 180 567
    160M ø42 110 12 45 300 250 350 18,5 5 335×335 290 850
    160L ø42 110 12 45 300 250 350 18,5 5 335×335 290 870
    180M ø48 110 14 51,5 300 250 350 18,5 5 370×370 340 880
    180L ø48 110 14 51,5 300 250 350 18,4 5 370×370 340 980

    Động cơ biến tần đồng bộ từ vĩnh viễn TYTBVF5

    KÍCH THƯỚC KHUNG

    KÍCH THƯỚC LẮP ĐẶT

    A

    B

    C

    D E F G H K M N P S T AB AC HD L
    63 100 80 40 ø11 23 4 12,5 63 ø7 115 95 140 10 3.0 115 120×120 167 280
    71 112 90 45 ø14 30 4 16 71 ø7 130 110 160 10 3,5 136 130×130 178 315
    80 triệu 125 100 50 ø19 40 6 21,5 80 ø10 165 130 200 12 3,5 154 145×145 190 340
    90S 140 100 56 ø24 50 8 27 90 ø10 165 130 200 12 3,5 180 160×160 205 400
    90L 140 125 56 ø24 50 8 27 90 ø10 165 130 200 12 3,5 180 160×160 205 400
    100L 160 140 63 ø28 60 8 31 100 ø12 215 180 250 14,5 4 205 185×185 240 430
    112M 190 140 70 ø28 60 8 31 112 ø12 215 180 250 14,5 4 235 200×200 270 480
    132S 216 140 89 ø38 80 10 41 132 ø12 265 230 300 14,5 4 261 245×245 310 567
    132M 216 178 89 ø38 80 10 41 132 ø12 265 230 300 14,5 4 261 245×245 310 567
    160M 254 210 108 ø42 110 12 45 160 ø14,5 300 250 350 18,5 5 320 335×335 450 850
    160L 254 254 108 ø42 110 12 45 160 ø14,5 300 250 350 18,5 5 320 335×335 450 870
    180M 279 241 121 ø48 110 14 51,5 180 ø14,5 300 250 350 18,5 5 355 370×370 500 880
    180L 279 279 121 ø48 110 14 51,5 180 ø14,5 300 250 350 18,4 5 355 370×370 500 980
    Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi